Từ: bắt thóp có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ bắt thóp:

Đây là các chữ cấu thành từ này: bắtthóp

Dịch bắt thóp sang tiếng Trung hiện đại:


抓住小辫子。

Nghĩa chữ nôm của chữ: bắt

bắt:bắt chước; bắt mạch
bắt:bắt bớ
bắt:bát nạt; bắt gặp
bắt:bát nạt; bắt gặp
bắt: 
bắt𫐴:đuổi bắt
bắt𫐾:đuổi bắt

Nghĩa chữ nôm của chữ: thóp

thóp𭊕:bắt thóp
thóp𠾾:thóp trên đầu
thóp:thoi thóp
thóp:thoi thóp
thóp󱅅:thóp trên đầu
bắt thóp tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: bắt thóp Tìm thêm nội dung cho: bắt thóp

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay