Từ: bắt thóp có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ bắt thóp:
Dịch bắt thóp sang tiếng Trung hiện đại:
俗抓住小辫子。
Nghĩa chữ nôm của chữ: bắt
| bắt | 八: | bắt chước; bắt mạch |
| bắt | 扒: | bắt bớ |
| bắt | 抔: | bát nạt; bắt gặp |
| bắt | 捌: | bát nạt; bắt gặp |
| bắt | 撥: | |
| bắt | 𫐴: | đuổi bắt |
| bắt | 𫐾: | đuổi bắt |
Nghĩa chữ nôm của chữ: thóp
| thóp | 𭊕: | bắt thóp |
| thóp | 𠾾: | thóp trên đầu |
| thóp | 塔: | thoi thóp |
| thóp | 㙮: | thoi thóp |
| thóp | : | thóp trên đầu |

Tìm hình ảnh cho: bắt thóp Tìm thêm nội dung cho: bắt thóp
