Từ: ổ cắm có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ ổ cắm:

Đây là các chữ cấu thành từ này: cắm

Dịch ổ cắm sang tiếng Trung hiện đại:

插口 《可以插东西的窟窿。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: ổ

:ổ chim, ổ ong
:ổ chim, ổ ong
洿:ổ (chỗ đất lõm)
:ổ (chỗ đất lõm)

Nghĩa chữ nôm của chữ: cắm

cắm:cắm sào, cắm dùi
ổ cắm tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: ổ cắm Tìm thêm nội dung cho: ổ cắm

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay