Từ: 圣赫勒拿岛 có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 圣赫勒拿岛:
Đây là các chữ cấu thành từ này: 圣 • 赫 • 勒 • 拿 • 岛
Nghĩa của 圣赫勒拿岛 trong tiếng Trung hiện đại:
[shènghèlènádǎo] Xan Hê-li-na; Saint Helena。圣赫勒拿岛安哥拉以西大西洋南部一个火山岛,与亚森松岛和特里斯坦达库尼亚群岛一起形成英直辖殖民地圣赫勒拿,自从16世纪中叶一直被英国占领。该岛因拿破仑自1815年至死被放 逐于此而著名,首都詹姆斯镇。人口5,147。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 圣
thánh | 圣: | thánh hiền, thánh thượng, thánh thần |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 赫
hách | 赫: | hiển hách |
hích | 赫: | hích nhau |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 勒
lấc | 勒: | lấc láo |
lất | 勒: | lây lất |
lật | 勒: | lật bật, lật đật; lật lọng |
lắc | 勒: | lắc lư |
lặc | 勒: | lặc mã (dựt cương hãm ngựa); lặc bi (khắc bia) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 拿
nà | 拿: | nà tới (đuổi theo riết); nõn nà |
nã | 拿: | truy nã |
nạ | 拿: | nạ dòng (phụ nữ trung niên) |
nả | 拿: | bao nả (bao nhiêu) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 岛