Từ: 屁股蹲儿 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 屁股蹲儿:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 屁股蹲儿 trong tiếng Trung hiện đại:

[pì·gudūnr] té phịch (mông chạm đất)。身体失去平衡但未倒下而屁股着地的姿势。
摔了个屁股蹲儿。
té phịch một cái.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 屁

thí:thí (đánh rắm)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 股

cổ:cổ áo, khăn quàng cổ; cổ chân, cổ tay
cỗ:cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài

Nghĩa chữ nôm của chữ: 蹲

tôn:tôn (ngồi xổm)
đôn:đôn hạ (ngồi xổm)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 儿

nhi:thiếu nhi, bệnh nhi
nhân:nhân đạo, nhân tính
屁股蹲儿 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 屁股蹲儿 Tìm thêm nội dung cho: 屁股蹲儿

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay