Nghĩa của 看待 trong tiếng Trung hiện đại:
[kàndài] đối đãi; tiếp đãi; cư xử; đối xử。对待。
把他当亲兄弟看待。
đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
把他当亲兄弟看待。
đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 看
khan | 看: | ho khan, khan tiếng; khô khan |
khán | 看: | khán thư (đọc sách); khán vấn đề (suy xét) |
khản | 看: | khản tiếng, khản đặc |
khớn | 看: |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 待
dợi | 待: | dũ dợi |
rãi | 待: | rộng rãi |
đãi | 待: | chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng |
được | 待: | được lòng, được mùa, được thể |
đảy | 待: | đay đảy |
đất | 待: | đất đai, quả đất, ruộng đất |
đẩy | 待: | đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy |
đẫy | 待: | vai vác đẫy (túi lớn) |
đậy | 待: | che đậy; động đậy |
đợi | 待: | chờ đợi, mong đợi, trông đợi |

Tìm hình ảnh cho: 看待 Tìm thêm nội dung cho: 看待