Từ: 簸动 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 簸动:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 簸动 trong tiếng Trung hiện đại:

[bǒdòng] sàng sẩy; lắc bật; xóc nẩy; chòng chành; nghiêng ngả。颠簸;上下摇动。
用簸箕簸动粮食,扬去糠秕。
dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

Nghĩa chữ nôm của chữ: 簸

pha:pha cơ (máy vét bụi)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 动

động:động não; lay động
簸动 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 簸动 Tìm thêm nội dung cho: 簸动

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay