Nghĩa của 簸动 trong tiếng Trung hiện đại:
[bǒdòng] sàng sẩy; lắc bật; xóc nẩy; chòng chành; nghiêng ngả。颠簸;上下摇动。
用簸箕簸动粮食,扬去糠秕。
dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
用簸箕簸动粮食,扬去糠秕。
dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
Nghĩa chữ nôm của chữ: 簸
pha | 簸: | pha cơ (máy vét bụi) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 动
động | 动: | động não; lay động |

Tìm hình ảnh cho: 簸动 Tìm thêm nội dung cho: 簸动