Từ: 调令 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 调令:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 调令 trong tiếng Trung hiện đại:

[diàolìng] điều lệnh; lệnh điều động; mệnh lệnh điều động。调动工作人员工作的命令。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 调

điều:điều chế; điều khiển
điệu:cường điệu; giai điệu; giọng điệu

Nghĩa chữ nôm của chữ: 令

lanh:lanh lảnh
liệng:liệng đi (ném đi)
loanh:loanh quanh
lành:tốt lành
lênh:lênh đênh
lình:thình lình
lệnh:ra lệnh
lịnh:lịnh (âm khác của lệnh)
调令 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 调令 Tìm thêm nội dung cho: 调令

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay