Nghĩa của 调令 trong tiếng Trung hiện đại:
[diàolìng] điều lệnh; lệnh điều động; mệnh lệnh điều động。调动工作人员工作的命令。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 调
điều | 调: | điều chế; điều khiển |
điệu | 调: | cường điệu; giai điệu; giọng điệu |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 令
lanh | 令: | lanh lảnh |
liệng | 令: | liệng đi (ném đi) |
loanh | 令: | loanh quanh |
lành | 令: | tốt lành |
lênh | 令: | lênh đênh |
lình | 令: | thình lình |
lệnh | 令: | ra lệnh |
lịnh | 令: | lịnh (âm khác của lệnh) |

Tìm hình ảnh cho: 调令 Tìm thêm nội dung cho: 调令