Từ: 鬼哭狼嚎 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 鬼哭狼嚎:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 鬼哭狼嚎 trong tiếng Trung hiện đại:

[guǐkūlángháo] gào khóc thảm thiết; quỷ khóc sói gào; khóc la inh ỏi; kêu khóc om sòm; kêu khóc hãi hùng。形容大声哭叫声音凄厉(含贬义)。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 鬼

khuỷu:khúc khuỷu; khuỷu tay
quẽ:quạnh quẽ
quỉ:ma quỉ
quỷ:ma quỷ
sưu:sưu (loài quỷ)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 哭

khóc:khóc lóc
khốc:khốc (khóc); khốc tị tử (mũi thò lò)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 狼

lang:loài lang sói

Nghĩa chữ nôm của chữ: 嚎

gào:gào thét, kêu gào
hào:hô hào
鬼哭狼嚎 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 鬼哭狼嚎 Tìm thêm nội dung cho: 鬼哭狼嚎

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay