đình chỉ
Thôi, ngừng lại, không tiến hành nữa.
◎Như:
chánh phủ đình chỉ trưng thu diêm thuế
政府停止徵收鹽稅.
Nghĩa của 停止 trong tiếng Trung hiện đại:
[tíngzhǐ] đình chỉ; ngừng; thôi; chấm dứt。不再进行。
停止演习
đình chỉ diễn tập
停止营业
chấm dứt kinh doanh
暴风雨停止了。
mưa bão đã tạnh.
停止演习
đình chỉ diễn tập
停止营业
chấm dứt kinh doanh
暴风雨停止了。
mưa bão đã tạnh.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 停
dành | 停: | dành dụm; dỗ dành |
dừng | 停: | dừng bút, dừng tay |
rành | 停: | rành mạch |
đành | 停: | đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch |
đình | 停: | đình chỉ |
đềnh | 停: | |
đừng | 停: | đừng đi |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 止
chỉ | 止: | đình chỉ |

Tìm hình ảnh cho: 停止 Tìm thêm nội dung cho: 停止