Chữ 囗 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 囗, chiết tự chữ VI

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 囗:

囗 vi

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Chiết tự chữ 囗

Chiết tự chữ vi bao gồm chữ 冂 一 hoặc 丨 乛 一 tạo thành và có 2 cách chiết tự như sau:

1. 囗 cấu thành từ 2 chữ: 冂, 一
  • quynh
  • nhất, nhắt, nhứt
  • 2. 囗 cấu thành từ 4 chữ: 丨, 乛, , 一
  • cổn
  • ấtdạng2
  • nhất, nhắt, nhứt
  • vi [vi]

    U+56D7, tổng 3 nét, bộ Vi 囗
    tượng hình, độ thông dụng chưa rõ, nghĩa chữ hán


    Pinyin: wei2;
    Việt bính: wai4;

    vi

    Nghĩa Trung Việt của từ 囗

    Cổ văn là chữ vi .
    vi, như "vi (bao quanh)" (gdhn)

    Nghĩa chữ nôm của chữ: 囗

    vi:vi (bao quanh)
    囗 tiếng Trung là gì?

    Tìm hình ảnh cho: 囗 Tìm thêm nội dung cho: 囗

    ×
    Sản phẩm
    📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
    ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
    Xem ngay