Từ: 伸手 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 伸手:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 伸手 trong tiếng Trung hiện đại:

[shēnshǒu] 1. chìa tay。伸出手,比喻向别人或组织要(东西、荣誉等)。
2. nhúng tay; thò tay (ý xấu)。指插手(含贬义)。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 伸

thân:bình thân

Nghĩa chữ nôm của chữ: 手

thủ:thủ (bộ gốc: cáng tay)
伸手 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 伸手 Tìm thêm nội dung cho: 伸手

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay