Từ: 分成 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 分成:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 分成 trong tiếng Trung hiện đại:

[fēnchéng] chia; phân。(分成儿)按成数分钱财、物品等。
四六分成
chia bốn sáu
三七分成
chia ba bảy

Nghĩa chữ nôm của chữ: 分

phân:phân vân
phơn:phơn phớt
phần:một phần
phận:phận mình

Nghĩa chữ nôm của chữ: 成

thành:thành công
thình:thình lình
分成 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 分成 Tìm thêm nội dung cho: 分成

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay