Từ: 存执 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 存执:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 存执 trong tiếng Trung hiện đại:

[cúnzhí] cuống biên lai。存银。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 存

dòn:cười dòn, dòn dã; đen dòn
giòn: 
ròn:đen ròn
sòn:đẻ sòn sòn
tòn:tòn ten (treo lơ lửng)
tồn:sinh tồn

Nghĩa chữ nôm của chữ: 执

chấp:tranh chấp
chập:một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
chắp:chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
giập:giập giờn
xúp:lúp xúp
xấp:xấp xỉ
xụp:lụp xụp, xì xụp
存执 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 存执 Tìm thêm nội dung cho: 存执

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay