Nghĩa của 存执 trong tiếng Trung hiện đại:
[cúnzhí] cuống biên lai。存银。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 存
dòn | 存: | cười dòn, dòn dã; đen dòn |
giòn | 存: | |
ròn | 存: | đen ròn |
sòn | 存: | đẻ sòn sòn |
tòn | 存: | tòn ten (treo lơ lửng) |
tồn | 存: | sinh tồn |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 执
chấp | 执: | tranh chấp |
chập | 执: | một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng |
chắp | 执: | chắp tay, chắp nối; chắp nhặt |
giập | 执: | giập giờn |
xúp | 执: | lúp xúp |
xấp | 执: | xấp xỉ |
xụp | 执: | lụp xụp, xì xụp |

Tìm hình ảnh cho: 存执 Tìm thêm nội dung cho: 存执