Từ: 家奴 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 家奴:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

gia nô
Đày tớ trong nhà. ☆Tương tự:
gia đinh
丁,
gia bộc
僕.

Nghĩa của 家奴 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiānú] gia nô; đầy tớ; tôi tớ。被封建主买去做奴隶的人,没有人身自由。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 家

gia:gia đình; gia dụng
nhà:nhà cửa

Nghĩa chữ nôm của chữ: 奴

no:no đủ, no nê
:chúng nó
:nô lệ
nọ:này nọ
家奴 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 家奴 Tìm thêm nội dung cho: 家奴

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay