gia nô
Đày tớ trong nhà. ☆Tương tự:
gia đinh
家丁,
gia bộc
家僕.
Nghĩa của 家奴 trong tiếng Trung hiện đại:
[jiānú] gia nô; đầy tớ; tôi tớ。被封建主买去做奴隶的人,没有人身自由。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 家
gia | 家: | gia đình; gia dụng |
nhà | 家: | nhà cửa |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 奴
no | 奴: | no đủ, no nê |
nó | 奴: | chúng nó |
nô | 奴: | nô lệ |
nọ | 奴: | này nọ |

Tìm hình ảnh cho: 家奴 Tìm thêm nội dung cho: 家奴