Từ: 师傅 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 师傅:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 师傅 trong tiếng Trung hiện đại:

[shì·fu] 1. thầy dạy。工、商、戏剧等行业中传授技艺的人。
2. thợ cả。对有技艺的人的尊称。
老师傅。
bác thợ cả.
厨师傅。
đầu bếp.
木匠师傅。
thợ cả nghề mộc.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 师

:sư thầy, sư ông

Nghĩa chữ nôm của chữ: 傅

phó:sư phó, phó mộc
师傅 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 师傅 Tìm thêm nội dung cho: 师傅

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay