Từ: 微观 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 微观:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 微观 trong tiếng Trung hiện đại:

[wēiguān] vi mô。深入到分子、原子、电子等构造领域的(跟"宏观"相对)。
微观考察
khảo sát vi mô

Nghĩa chữ nôm của chữ: 微

vi:tinh vi, vi rút

Nghĩa chữ nôm của chữ: 观

quan:quan sát
微观 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 微观 Tìm thêm nội dung cho: 微观

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay