Từ: 昨天 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 昨天:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

tạc thiên
Hôm qua.
§ Cũng nói là:
tạc nhật
日,
tạc nhi
,
tạc nhi cá
個.

Nghĩa của 昨天 trong tiếng Trung hiện đại:

[zuótiān] 1. ngày hôm qua; hôm qua。今天的前一天。
这件事发生在昨天。
Việc này xảy ra hôm qua
2. đã qua; trước kia; trước đây。泛指过去。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 昨

tạc:tạc thiên (hôm qua)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 天

thiên:thiên địa; thiên lương
昨天 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 昨天 Tìm thêm nội dung cho: 昨天

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay