tạc thiên
Hôm qua.
§ Cũng nói là:
tạc nhật
昨日,
tạc nhi
昨兒,
tạc nhi cá
昨兒個.
Nghĩa của 昨天 trong tiếng Trung hiện đại:
[zuótiān] 1. ngày hôm qua; hôm qua。今天的前一天。
这件事发生在昨天。
Việc này xảy ra hôm qua
2. đã qua; trước kia; trước đây。泛指过去。
这件事发生在昨天。
Việc này xảy ra hôm qua
2. đã qua; trước kia; trước đây。泛指过去。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 昨
| tạc | 昨: | tạc thiên (hôm qua) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 天
| thiên | 天: | thiên địa; thiên lương |

Tìm hình ảnh cho: 昨天 Tìm thêm nội dung cho: 昨天
