Dịch Triện sang tiếng Trung hiện đại:
xem con dấu篆书。《汉字字体, 秦朝整理字体后规定的写法。》
Gới ý 25 câu đối có chữ Triện:
Xuân ánh dao đài nhất khúc tử tiêu phi thái phượng,Huệ phong thanh bảo sắt sổ hàng cẩm tự triện thanh cù
Xuân sắc chiếu dao đài, một khúc tiêu hay vời phượng đẹp,Gió thơm trong tiếng sắt, vài hàng chữ gấm gửi rồng xanh

Tìm hình ảnh cho: Triện Tìm thêm nội dung cho: Triện