Từ: tạ xích có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ tạ xích:

Đây là các chữ cấu thành từ này: tạxích

Dịch tạ xích sang tiếng Trung hiện đại:

链球 《田径运动田赛项目之一, 运动员两手握着链球的把手, 人和球同时旋转, 最后加力使球脱手而出。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: tạ

tạ:một tạ thóc
tạ:một tạ
tạ:một tạ
tạ:thuỷ tạ (nhà giữa hồ)
tạ:tạ (vật lót dưới)
tạ:tạ ơn, đa tạ; tạ thế
tạ:tạ ơn, đa tạ; tạ thế

Nghĩa chữ nôm của chữ: xích

xích:xích (thước vuông)
xích:xích xích địa tiếu (trẻ cười khúc khích)
xích:xích lại
xích:bài xích; xích địa (mở rộng bờ cõi)
xích𦀗:dây xích
xích:xích lại; xích đạo; xích thủ (tay không)
xích𨁯:ngồi xích
xích:xích (tả dáng đi)
xích:xích (tả dáng đi)
xích:xích chó
xích:dây xích, xích chân
xích:xích chó

Gới ý 15 câu đối có chữ tạ:

西

Huyên tạ bắc đường hàn vụ toả,Vụ trầm tây hải mộ yên phong

Huyên dã bắc đường sương lạnh khóa,Vụ chìm tây hải khói chiều phong

Chu Triệu quốc phong tằng huấn tử,Tạ Vương giai ngẫu tự nghi gia

Chu, Triệu từng dạy con quốc phong,Vương, Tạ chuyện nghi gia giai ngẫu

tạ xích tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: tạ xích Tìm thêm nội dung cho: tạ xích

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay