Từ: 惊吓 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 惊吓:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 惊吓 trong tiếng Trung hiện đại:

[jīngxià] sợ hãi; khiếp sợ; hoảng sợ; kinh hãi。因意外的刺激而害怕。
孩子受了惊吓,哭起来了。
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 惊

kinh:kinh động; kinh hãi; kinh ngạc
kiêng:kiêng dè, kiêng sợ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 吓

hách:hống hách
惊吓 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 惊吓 Tìm thêm nội dung cho: 惊吓

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay