Nghĩa của 惊吓 trong tiếng Trung hiện đại:
[jīngxià] sợ hãi; khiếp sợ; hoảng sợ; kinh hãi。因意外的刺激而害怕。
孩子受了惊吓,哭起来了。
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.
孩子受了惊吓,哭起来了。
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 惊
kinh | 惊: | kinh động; kinh hãi; kinh ngạc |
kiêng | 惊: | kiêng dè, kiêng sợ |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 吓
hách | 吓: | hống hách |

Tìm hình ảnh cho: 惊吓 Tìm thêm nội dung cho: 惊吓