Nghĩa của 措辞 trong tiếng Trung hiện đại:
[cuòcí] tìm từ; chọn lọc từ ngữ (khi nói hoặc viết); diễn đạt; cách diễn tả; cách chọn lời; cách chọn từ。说话或作文时选用词句。也作措词。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 措
láp | 措: | nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định) |
số | 措: | số là |
thá | 措: | đến đây làm cái thá gì |
thò | 措: | thập thò |
thó | 措: | đất thó (đất sét) |
thố | 措: | thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 辞
từ | 辞: | từ điển; cáo từ |

Tìm hình ảnh cho: 措辞 Tìm thêm nội dung cho: 措辞