Từ: 措辞 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 措辞:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 措辞 trong tiếng Trung hiện đại:

[cuòcí] tìm từ; chọn lọc từ ngữ (khi nói hoặc viết); diễn đạt; cách diễn tả; cách chọn lời; cách chọn từ。说话或作文时选用词句。也作措词。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 措

láp:nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)
số:số là
thá:đến đây làm cái thá gì
thò:thập thò
thó:đất thó (đất sét)
thố:thố (điều hành, lựa chọn; hoảng sợ)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 辞

từ:từ điển; cáo từ
措辞 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 措辞 Tìm thêm nội dung cho: 措辞

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay