Nghĩa của 洋鬼子 trong tiếng Trung hiện đại:
[yángguǐ·zi] quỷ dương; giặc tây; thằng tây con đầm。旧时憎称侵略中国的西洋人。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 洋
dương | 洋: | đại dương |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 鬼
khuỷu | 鬼: | khúc khuỷu; khuỷu tay |
quẽ | 鬼: | quạnh quẽ |
quỉ | 鬼: | ma quỉ |
quỷ | 鬼: | ma quỷ |
sưu | 鬼: | sưu (loài quỷ) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 子
gã | 子: | |
tí | 子: | giờ tí |
tở | 子: | tở (lanh lẹ) |
tử | 子: | phụ tử |

Tìm hình ảnh cho: 洋鬼子 Tìm thêm nội dung cho: 洋鬼子