Từ: 洋鬼子 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 洋鬼子:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 洋鬼子 trong tiếng Trung hiện đại:

[yángguǐ·zi] quỷ dương; giặc tây; thằng tây con đầm。旧时憎称侵略中国的西洋人。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 洋

dương:đại dương

Nghĩa chữ nôm của chữ: 鬼

khuỷu:khúc khuỷu; khuỷu tay
quẽ:quạnh quẽ
quỉ:ma quỉ
quỷ:ma quỷ
sưu:sưu (loài quỷ)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 子

: 
:giờ tí
tở:tở (lanh lẹ)
tử:phụ tử
洋鬼子 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 洋鬼子 Tìm thêm nội dung cho: 洋鬼子

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay