Từ: 自强 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 自强:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 自强 trong tiếng Trung hiện đại:

[zìqiáng] tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên。自己努力向上。
自强不息
không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên

Nghĩa chữ nôm của chữ: 自

tợ:tợ (tựa như)
từ:từ đời xưa
tự:tự mình

Nghĩa chữ nôm của chữ: 强

càng:gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu)
cường:cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường
cưỡng:cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng
gàn: 
gàng: 
gương: 
gượng:gắng gượng, gượng gạo; gượng ép
ngượng:ngượng ngùng
自强 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 自强 Tìm thêm nội dung cho: 自强

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay