Nghĩa của 自强 trong tiếng Trung hiện đại:
[zìqiáng] tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên。自己努力向上。
自强不息
không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
自强不息
không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
Nghĩa chữ nôm của chữ: 自
tợ | 自: | tợ (tựa như) |
từ | 自: | từ đời xưa |
tự | 自: | tự mình |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 强
càng | 强: | gừng càng già càng cay; càng cua; càng cạc(tiếng vịt kêu) |
cường | 强: | cương bạo; cường hào, cường quốc; cường tráng; kiên cường, quật cường; tự cường |
cưỡng | 强: | cưỡng bức, cưỡng chế; cưỡng hiếp; cưỡng hôn; khiên cưỡng; miễn cưỡng |
gàn | 强: | |
gàng | 强: | |
gương | 强: | |
gượng | 强: | gắng gượng, gượng gạo; gượng ép |
ngượng | 强: | ngượng ngùng |

Tìm hình ảnh cho: 自强 Tìm thêm nội dung cho: 自强