Từ: chuyên trách có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ chuyên trách:
Nghĩa chuyên trách trong tiếng Việt:
["- đgt. Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó: cán bộ chuyên trách."]Dịch chuyên trách sang tiếng Trung hiện đại:
专任 《专门担任(区别于"兼任")。》giáo viên chuyên trách专任教员。
cán bộ chuyên trách
专职干部。
专职 《由专人担任的职务。》
Nghĩa chữ nôm của chữ: chuyên
chuyên | 专: | chuyên đầu (gạch vỡ) |
chuyên | 剸: | chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền |
chuyên | 專: | chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền |
chuyên | 耑: | chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền |
chuyên | 甎: | chuyên đầu (gạch vỡ) |
chuyên | 砖: | chuyên đầu (gạch vỡ) |
chuyên | 磚: | chuyên đầu (gạch vỡ) |
chuyên | : | ấm chuyên |
chuyên | 䏝: | chuyên (diều chim) |
chuyên | 膞: | chuyên (diều chim) |
chuyên | 轉: | chuyên chở |
chuyên | 顓: | chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm) |
chuyên | 颛: | chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: trách
trách | 啧: | trách mắng |
trách | 嘖: | trách mắng |
trách | 垞: | trách (nồi đất, cái niêu) |
trách | : | trách (bí ẩn; khó hiểu) |
trách | 帻: | trách (khăn trùm đầu đàn ông) |
trách | 幘: | trách (khăn trùm đầu đàn ông) |
trách | 柞: | trách (huyện ở Thiểm Tây) |
trách | 磔: | |
trách | 窄: | trách (chật hẹp; nhỏ nhen) |
trách | 箦: | trách (nẹp tre trải giường) |
trách | 簀: | trách (nẹp tre trải giường) |
trách | : | trách (nồi đất, cái niêu) |
trách | 蚱: | trách (con cào cào) |
trách | 責: | trách móc |
trách | 责: | trách móc |
trách | 賾: | trách (bí ẩn; khó hiểu) |
trách | 赜: | trách (bí ẩn; khó hiểu) |

Tìm hình ảnh cho: chuyên trách Tìm thêm nội dung cho: chuyên trách