Từ: 太监 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 太监:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 太监 trong tiếng Trung hiện đại:

[tàijiàn] thái giám; hoạn quan; công công。宦官。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 太

thái:thái quá

Nghĩa chữ nôm của chữ: 监

giám:giám thị; giám sát; thái giám
太监 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 太监 Tìm thêm nội dung cho: 太监

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay