Từ: 弟弟 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 弟弟:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 弟弟 trong tiếng Trung hiện đại:

[dì·di] 1. em trai。同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己小的男子。
2. em; đệ (họ)。同辈而年纪比自己小的男子。
叔伯弟弟
em chú bác

Nghĩa chữ nôm của chữ: 弟

dễ:dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
đệ:đệ tử, huynh đệ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 弟

dễ:dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
đệ:đệ tử, huynh đệ
弟弟 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 弟弟 Tìm thêm nội dung cho: 弟弟

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay