Nghĩa của 弟弟 trong tiếng Trung hiện đại:
[dì·di] 1. em trai。同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己小的男子。
2. em; đệ (họ)。同辈而年纪比自己小的男子。
叔伯弟弟
em chú bác
2. em; đệ (họ)。同辈而年纪比自己小的男子。
叔伯弟弟
em chú bác
Nghĩa chữ nôm của chữ: 弟
dễ | 弟: | dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường |
đệ | 弟: | đệ tử, huynh đệ |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 弟
dễ | 弟: | dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường |
đệ | 弟: | đệ tử, huynh đệ |

Tìm hình ảnh cho: 弟弟 Tìm thêm nội dung cho: 弟弟