Từ: 畅达 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 畅达:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 畅达 trong tiếng Trung hiện đại:

[chàngdá] trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông)。(语言、文章、交通)流畅通达。
译文畅达。
dịch văn trôi chảy.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 畅

sướng:sung sướng

Nghĩa chữ nôm của chữ: 达

đạt:diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
đặt:bày đặt; cắt đặt; sắp đặt
畅达 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 畅达 Tìm thêm nội dung cho: 畅达

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay