Nghĩa của 畅达 trong tiếng Trung hiện đại:
[chàngdá] trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông)。(语言、文章、交通)流畅通达。
译文畅达。
dịch văn trôi chảy.
译文畅达。
dịch văn trôi chảy.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 畅
sướng | 畅: | sung sướng |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 达
đạt | 达: | diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt |
đặt | 达: | bày đặt; cắt đặt; sắp đặt |

Tìm hình ảnh cho: 畅达 Tìm thêm nội dung cho: 畅达