Từ: 行房 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 行房:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 行房 trong tiếng Trung hiện đại:

[xíngfáng] sinh hoạt vợ chồng。指夫妇性交。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 行

hàng:hàng ngũ; ngân hàng
hành:bộ hành; thi hành
hãng:hãng buôn, hãng phim
hăng:hăng máu, hung hăng
hạnh:đức hạnh, tiết hạnh
ngành:ngọn ngành

Nghĩa chữ nôm của chữ: 房

buồng:buồng the
phòng:phòng khuê
行房 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 行房 Tìm thêm nội dung cho: 行房

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay