Nghĩa của 行房 trong tiếng Trung hiện đại:
[xíngfáng] sinh hoạt vợ chồng。指夫妇性交。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 行
hàng | 行: | hàng ngũ; ngân hàng |
hành | 行: | bộ hành; thi hành |
hãng | 行: | hãng buôn, hãng phim |
hăng | 行: | hăng máu, hung hăng |
hạnh | 行: | đức hạnh, tiết hạnh |
ngành | 行: | ngọn ngành |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 房
buồng | 房: | buồng the |
phòng | 房: | phòng khuê |

Tìm hình ảnh cho: 行房 Tìm thêm nội dung cho: 行房