Từ: message chuẩn iec type có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ message chuẩn iec type:
Dịch message chuẩn iec type sang tiếng Trung hiện đại:
报文: messageNghĩa chữ nôm của chữ: chuẩn
chuẩn | 准: | tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực |
chuẩn | 榫: | tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực |
chuẩn | 𣛜: | đấu chuẩn (tra mộng vào ngàm) |
chuẩn | 準: | tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực |
chuẩn | 隼: | chuẩn (chim diều falcon) |

Tìm hình ảnh cho: message chuẩn iec type Tìm thêm nội dung cho: message chuẩn iec type