Từ: sườn xám có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ sườn xám:
Dịch sườn xám sang tiếng Trung hiện đại:
旗袍qípáoNghĩa chữ nôm của chữ: sườn
sườn | 伧: | bên sườn |
sườn | 傖: | bên sườn |
sườn | 𢵔: | xương sườn |
sườn | 樑: | sườn nhà |
sườn | 𦘹: | xương sườn |
sườn | 𦠳: | xương sườn |
Nghĩa chữ nôm của chữ: xám
xám | 監: | xám ngắt, xám xịt |
xám | 藍: | xám ngắt, xám xịt |

Tìm hình ảnh cho: sườn xám Tìm thêm nội dung cho: sườn xám