Từ: sườn xám có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ sườn xám:

Đây là các chữ cấu thành từ này: sườnxám

Dịch sườn xám sang tiếng Trung hiện đại:

旗袍qípáo

Nghĩa chữ nôm của chữ: sườn

sườn:bên sườn
sườn:bên sườn
sườn𢵔:xương sườn
sườn:sườn nhà
sườn𦘹:xương sườn
sườn𦠳:xương sườn

Nghĩa chữ nôm của chữ: xám

xám:xám ngắt, xám xịt
xám:xám ngắt, xám xịt
sườn xám tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: sườn xám Tìm thêm nội dung cho: sườn xám

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay