Từ: trèo cao ngã đau có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ trèo cao ngã đau:
Dịch trèo cao ngã đau sang tiếng Trung hiện đại:
trèo cao té đauNghĩa chữ nôm của chữ: trèo
trèo | 𫹣: | leo trèo, trèo lên |
trèo | 樔: | trèo cây |
trèo | 𨅹: | leo trèo |
trèo | 蹽: | leo trèo, trèo lên |
Nghĩa chữ nôm của chữ: cao
cao | 槔: | cao (bộ gầu tát nước) |
cao | 橰: | tuổi cao |
cao | 皋: | cao đình (bờ sông) |
cao | 皐: | cao đình (bờ sông) |
cao | 篙: | cao (sào chống (thuyền)) |
cao | : | cao (sào chống (thuyền)) |
cao | 糕: | đản cao (loại bánh) |
cao | 羔: | cao dương (dê, cừu, nai còn non) |
cao | 翱: | cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng) |
cao | : | cao tường (bay liệng) |
cao | 膏: | cao lương mỹ vị |
cao | 臯: | cao đình (bờ sông) |
cao | 睾: | cao hoàn (hòn giái) |
cao | 餻: | cao (bánh ngọt) |
cao | 高: | cao lớn; trên cao |
cao | 髙: | cao lớn; trên cao |
Nghĩa chữ nôm của chữ: ngã
ngã | 𫨎: | |
ngã | 我: | ngã xuống, ngã ngửa |
Nghĩa chữ nôm của chữ: đau
đau | 叨: | đau đáu |
đau | 𠲢: | đau đớn, đau ốm, đau thương |
đau | 唒: | đau đáu |
đau | 忉: | đau đớn, đau ốm, đau thương |
đau | 𤴬: | đau đớn, đau ốm, đau thương |
đau | 茤: | đau đớn, đau ốm, đau thương |

Tìm hình ảnh cho: trèo cao ngã đau Tìm thêm nội dung cho: trèo cao ngã đau