Từ: xuýt nữa có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ xuýt nữa:
Dịch xuýt nữa sang tiếng Trung hiện đại:
suýt nữaNghĩa chữ nôm của chữ: xuýt
xuýt | 啜: | xuýt xoa; xuýt nữa; xuýt chết; xuýt xoát |
Nghĩa chữ nôm của chữ: nữa
nữa | 女: | còn nữa |
nữa | 姅: | còn nữa, thêm nữa |

Tìm hình ảnh cho: xuýt nữa Tìm thêm nội dung cho: xuýt nữa