Nghĩa của 家种 trong tiếng Trung hiện đại:
[jiāzhòng] 1. trồng trọt nhân tạo; nhân tạo。人工种植。
把野生药材改为家种
biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
2. do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn。自己家里种植的。
家种的蔬菜。
rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
把野生药材改为家种
biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
2. do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn。自己家里种植的。
家种的蔬菜。
rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 家
gia | 家: | gia đình; gia dụng |
nhà | 家: | nhà cửa |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 种
chủng | 种: | chủng tộc; chủng chẳng |

Tìm hình ảnh cho: 家种 Tìm thêm nội dung cho: 家种