Từ: 家种 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 家种:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 家种 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiāzhòng] 1. trồng trọt nhân tạo; nhân tạo。人工种植。
把野生药材改为家种
biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
2. do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn。自己家里种植的。
家种的蔬菜。
rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 家

gia:gia đình; gia dụng
nhà:nhà cửa

Nghĩa chữ nôm của chữ: 种

chủng:chủng tộc; chủng chẳng
家种 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 家种 Tìm thêm nội dung cho: 家种

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay