bất lương
Không lương thiện.Tiếng gọi âu yếm đối với tình nhân.
§ Cũng như
oan gia
冤家.
Nghĩa của 不良 trong tiếng Trung hiện đại:
[bùliáng] không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả。不好。
不良现象
hiện tượng không tốt
消化不良
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
存心不良
manh tâm làm bậy; có dụng ý xấu
不良现象
hiện tượng không tốt
消化不良
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
存心不良
manh tâm làm bậy; có dụng ý xấu
Nghĩa chữ nôm của chữ: 不
bất | 不: | bất thình lình |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 良
lương | 良: | lương thiện |

Tìm hình ảnh cho: 不良 Tìm thêm nội dung cho: 不良