Từ: 不良 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 不良:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

bất lương
Không lương thiện.Tiếng gọi âu yếm đối với tình nhân.
§ Cũng như
oan gia
家.

Nghĩa của 不良 trong tiếng Trung hiện đại:

[bùliáng] không tốt; xấu; kém; rối loạn; có hại; không có hiệu quả。不好。
不良现象
hiện tượng không tốt
消化不良
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
存心不良
manh tâm làm bậy; có dụng ý xấu

Nghĩa chữ nôm của chữ: 不

bất:bất thình lình

Nghĩa chữ nôm của chữ: 良

lương:lương thiện
不良 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 不良 Tìm thêm nội dung cho: 不良

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay