Từ: 陰殺 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 陰殺:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

âm sát
☆Tương tự:
ám sát.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 陰

âm:âm dương
ơm:tá ơm (nhận vơ)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 殺

sái:sái tay
sát:sát hại
sét:sét đánh ngang tai
sít:vừa sít
sướt:sướt qua
sượt:thở dài sườn sượt
sịt:đen sịt
陰殺 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 陰殺 Tìm thêm nội dung cho: 陰殺

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay