Từ: loạn đảng có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 2 kết quả cho từ loạn đảng:
loạn đảng
Nhóm người gây rối trong nước.
Nghĩa chữ nôm của chữ: loạn
loạn | 乱: | nổi loạn |
loạn | 亂: | nổi loạn |
Nghĩa chữ nôm của chữ: đảng
đảng | 党: | bè đảng, đồng đảng, đảng phái |
đảng | 谠: | đảng nghị (nói thẳng) |
đảng | 讜: | đảng nghị (nói thẳng) |
đảng | 黨: | bè đảng, đồng đảng, đảng phái |

Tìm hình ảnh cho: loạn đảng Tìm thêm nội dung cho: loạn đảng