Nghĩa của 嘉勉 trong tiếng Trung hiện đại:
[jiāmiǎn] 书
khen ngợi và khuyến khích; khen thưởng và khuyến khích; biểu dương và khích lệ。嘉奖勉励。
khen ngợi và khuyến khích; khen thưởng và khuyến khích; biểu dương và khích lệ。嘉奖勉励。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 嘉
gia | 嘉: | gia tân (khách quý); Gia Định (tên tỉnh) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 勉
miễn | 勉: | miễn sao; miễn cưỡng |
mến | 勉: | yêu mến |
mễn | 勉: | nỗi quan hoài mang mễn xiết bao |
mịn | 勉: | mịn màng |

Tìm hình ảnh cho: 嘉勉 Tìm thêm nội dung cho: 嘉勉