Từ: 嘉勉 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 嘉勉:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 嘉勉 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiāmiǎn]
khen ngợi và khuyến khích; khen thưởng và khuyến khích; biểu dương và khích lệ。嘉奖勉励。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 嘉

gia:gia tân (khách quý); Gia Định (tên tỉnh)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 勉

miễn:miễn sao; miễn cưỡng
mến:yêu mến
mễn:nỗi quan hoài mang mễn xiết bao
mịn:mịn màng
嘉勉 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 嘉勉 Tìm thêm nội dung cho: 嘉勉

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay