Từ: 天良 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 天良:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 天良 trong tiếng Trung hiện đại:

[tiānliáng] lương tâm; thiên lương。良心。
丧尽天良
táng tận lương tâm

Nghĩa chữ nôm của chữ: 天

thiên:thiên địa; thiên lương

Nghĩa chữ nôm của chữ: 良

lương:lương thiện
天良 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 天良 Tìm thêm nội dung cho: 天良

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay