Nghĩa của 甲酸 trong tiếng Trung hiện đại:
[jiǎsuān] a-xít fê-mi-ê (hoá)。最简单的有机酸,分子式HCOOH,无色液体,有刺激性臭味。用来制造草酸,也用于染色和制革工业。也叫蚁酸。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 甲
giáp | 甲: | giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng) |
giẹp | 甲: | giẹp lép |
kép | 甲: | áo kép, lá kép |
nháp | 甲: | nhớp nháp |
ráp | 甲: | ráp lại |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 酸
toan | 酸: | toan (chua; đau; nghèo) |

Tìm hình ảnh cho: 甲酸 Tìm thêm nội dung cho: 甲酸