Từ: 甲酸 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 甲酸:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 甲酸 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiǎsuān] a-xít fê-mi-ê (hoá)。最简单的有机酸,分子式HCOOH,无色液体,有刺激性臭味。用来制造草酸,也用于染色和制革工业。也叫蚁酸。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 甲

giáp:giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng)
giẹp:giẹp lép
kép:áo kép, lá kép
nháp:nhớp nháp
ráp:ráp lại

Nghĩa chữ nôm của chữ: 酸

toan:toan (chua; đau; nghèo)
甲酸 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 甲酸 Tìm thêm nội dung cho: 甲酸

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay