Chữ 祉 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 祉, chiết tự chữ CHỈ
Tìm thấy 1 kết quả cho từ 祉:
祉
Pinyin: zhi3;
Việt bính: zi2;
祉 chỉ
Nghĩa Trung Việt của từ 祉
(Danh) Phúc lành.Nghĩa của 祉 trong tiếng Trung hiện đại:
[zhǐ]Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 9
Hán Việt: CHỈ
书
hạnh phúc。幸福。
福祉
hạnh phúc
Số nét: 9
Hán Việt: CHỈ
书
hạnh phúc。幸福。
福祉
hạnh phúc

Tìm hình ảnh cho: 祉 Tìm thêm nội dung cho: 祉