Chữ 祉 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 祉, chiết tự chữ CHỈ

Tìm thấy 1 kết quả cho từ 祉:

祉 chỉ

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Chiết tự chữ 祉

Chiết tự chữ chỉ bao gồm chữ 示 止 hoặc 礻 止 tạo thành và có 2 cách chiết tự như sau:

1. 祉 cấu thành từ 2 chữ: 示, 止
  • kì, thị
  • chỉ
  • 2. 祉 cấu thành từ 2 chữ: 礻, 止
  • kì, thị, tự
  • chỉ
  • chỉ [chỉ]

    U+7949, tổng 8 nét, bộ Thị, kỳ 示 [礻]
    tượng hình, độ thông dụng trung bình, nghĩa chữ hán


    Pinyin: zhi3;
    Việt bính: zi2;

    chỉ

    Nghĩa Trung Việt của từ 祉

    (Danh) Phúc lành.

    Nghĩa của 祉 trong tiếng Trung hiện đại:

    [zhǐ]Bộ: 示 (礻) - Thị
    Số nét: 9
    Hán Việt: CHỈ

    hạnh phúc。幸福。
    福祉
    hạnh phúc
    祉 tiếng Trung là gì?

    Tìm hình ảnh cho: 祉 Tìm thêm nội dung cho: 祉

    ×
    Sản phẩm
    📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
    ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
    Xem ngay