Từ: 自爱 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 自爱:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 自爱 trong tiếng Trung hiện đại:

[zì"ài] tự trọng; tự ái。爱惜自己的身体、名誉。
不知自爱
không biết tự ái

Nghĩa chữ nôm của chữ: 自

tợ:tợ (tựa như)
từ:từ đời xưa
tự:tự mình

Nghĩa chữ nôm của chữ: 爱

ái:yêu thương, ái quốc
自爱 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 自爱 Tìm thêm nội dung cho: 自爱

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay