Từ: 逃债 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 逃债:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 逃债 trong tiếng Trung hiện đại:

[táozhài] trốn nợ。躲债。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 逃

đào:đào ngũ, đào tẩu

Nghĩa chữ nôm của chữ: 债

trái:trái phiếu
逃债 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 逃债 Tìm thêm nội dung cho: 逃债

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay