Từ: 加速度 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 加速度:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 加速度 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiāsùdù] tăng tốc độ; gia tốc。速度的变化与发生这种变化所用的时间的比,即单位时间内速度的变化。例如物体从空中自由下落时加速度为980厘米/秒2。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 加

chơ:chỏng chơ, chơ vơ
gia:gia ân; gia bội (tăng)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 速

nhanh:nhanh nhẹn, chạy nhanh
rốc:kéo rốc đi
tốc:đi tức tốc; tốc kí

Nghĩa chữ nôm của chữ: 度

dác:dáo dác, dớn dác
dạc:dạc dài; dõng dạc; vóc dạc
giạc: 
đo:đắn đo; so đo; sâu đo
đác:lác đác
đù:đù cha mày (tiếng chửi tục); lù đù
đạc:bàn đạc; đo đạc
đọ:đọ sức; so đọ
đồ:đồ (ước lượng)
độ:chừng độ; quá độ; vô độ
đợ:ở đợ; bán vợ đợ con
đụ: 
đủ:đầy đủ; no đủ; tháng đủ
加速度 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 加速度 Tìm thêm nội dung cho: 加速度

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay