Chữ 咖 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 咖, chiết tự chữ CÀ, GIA, GIÀ
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 咖:
咖
Pinyin: ka1, ga1;
Việt bính: gaa1 gaa3 kaa1
1. [咖啡] ca phê;
咖 già
Nghĩa Trung Việt của từ 咖
(Danh) Ca phê 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).cà, như "cà phê" (gdhn)
gia, như "gia phi (cà phê)" (gdhn)
Nghĩa của 咖 trong tiếng Trung hiện đại:
Nghĩa chữ nôm của chữ: 咖
cà | 咖: | cà phê |
gia | 咖: | gia phi (cà phê) |

Tìm hình ảnh cho: 咖 Tìm thêm nội dung cho: 咖