Từ: 家庭妇女 có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 家庭妇女:
Nghĩa của 家庭妇女 trong tiếng Trung hiện đại:
[jiātíngfùnǚ] nội trợ; phụ nữ nội trợ。只做家务而不就业的妇女。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 家
gia | 家: | gia đình; gia dụng |
nhà | 家: | nhà cửa |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 庭
đình | 庭: | gia đình |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 妇
phụ | 妇: | phụ nữ, quả phụ |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 女
lỡ | 女: | lỡ làng |
nhỡ | 女: | nhỡ việc |
nớ | 女: | trên nớ |
nỡ | 女: | nỡ nào |
nợ | 女: | nợ nần |
nữ | 女: | nam nữ |
nữa | 女: | còn nữa |
nự | 女: | cự nự (phản đối) |

Tìm hình ảnh cho: 家庭妇女 Tìm thêm nội dung cho: 家庭妇女