Từ: 家庭妇女 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 家庭妇女:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 家庭妇女 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiātíngfùnǚ] nội trợ; phụ nữ nội trợ。只做家务而不就业的妇女。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 家

gia:gia đình; gia dụng
nhà:nhà cửa

Nghĩa chữ nôm của chữ: 庭

đình:gia đình

Nghĩa chữ nôm của chữ: 妇

phụ:phụ nữ, quả phụ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 女

lỡ:lỡ làng
nhỡ:nhỡ việc
nớ:trên nớ
nỡ:nỡ nào
nợ:nợ nần
nữ:nam nữ
nữa:còn nữa
nự:cự nự (phản đối)
家庭妇女 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 家庭妇女 Tìm thêm nội dung cho: 家庭妇女

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay