Từ: 腹肌 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 腹肌:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 腹肌 trong tiếng Trung hiện đại:

[fùjī] cơ bụng。腹腔前壁及侧壁的肌肉,由3块扁平肌肉构成。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 腹

phúc:tâm phúc
phục:béo phục phịch

Nghĩa chữ nôm của chữ: 肌

:cơ bắp; cơ thể
腹肌 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 腹肌 Tìm thêm nội dung cho: 腹肌

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay