Từ: 加速运动 có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 加速运动:
Nghĩa của 加速运动 trong tiếng Trung hiện đại:
[jiāsùyùndòng] chuyển động gia tốc。速度不断增加的运动,是变速运动的一种。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 加
chơ | 加: | chỏng chơ, chơ vơ |
gia | 加: | gia ân; gia bội (tăng) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 速
nhanh | 速: | nhanh nhẹn, chạy nhanh |
rốc | 速: | kéo rốc đi |
tốc | 速: | đi tức tốc; tốc kí |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 运
vận | 运: | vận hành, vận động; vận dụng |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 动
động | 动: | động não; lay động |

Tìm hình ảnh cho: 加速运动 Tìm thêm nội dung cho: 加速运动