Từ: 加速运动 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 加速运动:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 加速运动 trong tiếng Trung hiện đại:

[jiāsùyùndòng] chuyển động gia tốc。速度不断增加的运动,是变速运动的一种。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 加

chơ:chỏng chơ, chơ vơ
gia:gia ân; gia bội (tăng)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 速

nhanh:nhanh nhẹn, chạy nhanh
rốc:kéo rốc đi
tốc:đi tức tốc; tốc kí

Nghĩa chữ nôm của chữ: 运

vận:vận hành, vận động; vận dụng

Nghĩa chữ nôm của chữ: 动

động:động não; lay động
加速运动 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 加速运动 Tìm thêm nội dung cho: 加速运动

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay