Từ: 波磔 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 波磔:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 波磔 trong tiếng Trung hiện đại:

[bōzhé]
phẩy mác (chỉ nét phẩy, mác trong thư pháp chữ Hán)。 指汉字书法的撇捺。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 波

ba:phong ba
bể:bốn bể

Nghĩa chữ nôm của chữ: 磔

cạch:cạch mặt, cạch tới già
kẹt:cọt kẹt; mắc kẹt
trách: 
波磔 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 波磔 Tìm thêm nội dung cho: 波磔

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay