Dưới đây là một số Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng. 社会保险费 Chi phí bảo hiểm xã hội 直接工程费 Chi phí công trình trực tiếp

Dưới đây là một số Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng. 社会保险费 Chi phí bảo hiểm xã hội 直接工程费 Chi phí công trình trực tiếp
Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!
Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!
Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!
Bình luận gần đây