Dưới đây là một số Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng. 社会保险费 Chi phí bảo hiểm xã hội 直接工程费 Chi phí công trình trực tiếp
Tagged: tiếng trung xây dựng
Tiếng Trung chuyên ngành cơ khí và thiết bị xây dựng
Cùng nhau tự học tiếng Hoa với bài viết Tiếng Trung chuyên ngành cơ khí và thiết bị xây dựng
Tiếng hoa chuyên ngành xây dựng phần 2
Cùng nhau tự học tiếng Hoa với bài viết Tiếng hoa chuyên ngành xây dựng phần 2
Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng và khoáng sản
Cùng nhau tự học tiếng Hoa với bài viết Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng và khoáng sản
Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng
Cùng nhau tự học tiếng Hoa với bài viết Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng
Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng
Cùng nhau tự học tiếng Hoa với bài viết Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng
Bình luận gần đây